Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh đa cấp (MLM) giúp bạn có góc nhìn toàn diện về mô hình kinh doanh này.
Tiêu chí | Kinh doanh truyền thống | Kinh doanh đa cấp (MLM) |
---|---|---|
Mô hình kinh doanh | Bán hàng từ nhà sản xuất đi qua các kênh trung gian như đại lý, tổng đại lý để đến người tiêu dùng. | Bán hàng qua mạng lưới phân phối, người bán hàng kiếm tiền từ cả sản phẩm và việc tuyển dụng. |
Cấu trúc chi phí | Chi phí cố định cao (thuê mặt bằng, nhân viên, kho bãi, sản xuất). | Chi phí thấp hơn, không cần mặt bằng và ít nhân viên, nhưng cần đầu tư vào marketing. |
Vốn khởi nghiệp | Rất lớn, kèm theo thuế, mặt bằng, chi phí cố định | Vốn khởi nghiệp nhỏ thậm chí bằng 0, chỉ cần trải nghiệm sản phẩm thấy tốt và chia sẻ. |
Kiếm tiền | Doanh thu chủ yếu từ việc bán sản phẩm. | Doanh thu từ việc bán sản phẩm và hoa hồng từ việc tuyển dụng và bán hàng của đội nhóm. |
Thị trường mục tiêu | Hướng đến khách hàng trực tiếp, tập trung vào thị trường địa phương. | Hướng đến một thị trường rộng lớn, bao gồm cả khách hàng và người kinh doanh. |
Tính linh hoạt | Thay đổi khó khăn do quy trình kinh doanh cứng nhắc. | Linh hoạt hơn, có thể mở rộng nhanh chóng thông qua mạng lưới phân phối. |
Đào tạo và hỗ trợ | Đào tạo nhân viên theo quy trình cố định, hỗ trợ thường xuyên từ công ty. | Đào tạo thường xuyên từ người uỷ thác và các sự kiện công ty, phụ thuộc vào sự tự học của người tham gia. |
Rủi ro | Rủi ro cao nguy cơ mất vốn đầu tư, chi phí cố định lớn do không bán được hàng. | Rủi ro thấp hơn chủ yếu là mất thời gian, thu nhập phụ thuộc vào việc tuyển dụng và sự tăng trưởng của mạng lưới. |
Khả năng phát triển | Tăng trưởng chậm, phụ thuộc vào thị trường địa phương. | Tăng trưởng nhanh hơn nếu mạng lưới phân phối mở rộng hiệu quả, do tận dụng được khách hàng thành người kinh doanh. |
Định hướng khách hàng | Tập trung vào khách hàng cuối cùng và tạo mối quan hệ lâu dài. Khách hàng chỉ là người tiêu dùng. | Tập trung vào cả khách hàng và người phân phối, tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Khách hàng được tiêu dùng giá rẻ và được tham gia kinh doanh |
Đạo đức kinh doanh | Được quy định rõ ràng, tuân thủ quy tắc kinh doanh. | Có thể bị chỉ trích về tính minh bạch và đạo đức, có một số cá nhân thiếu ý thức hay thần thánh hoá sản phẩm, không tuân thủ pháp luật. |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết theo công thức SWOT giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh đa cấp (MLM):
Tiêu chí | Kinh doanh truyền thống | Kinh doanh đa cấp (MLM) |
---|---|---|
Điểm mạnh (Strengths) | - Cấu trúc ổn định, dễ quản lý. | - Tính linh hoạt cao trong việc mở rộng mạng lưới. |
Điểm yếu (Weaknesses) | - Vốn khởi nghiệp lớn - Chi phí cố định cao, khó giảm. | - Rủi ro cao hơn do phụ thuộc vào tuyển dụng và tăng trưởng mạng lưới. |
Cơ hội (Opportunities) | - Thị trường tiêu dùng đang mở rộng, nhu cầu cao. | - Xu hướng tiêu dùng online và xã hội hóa ngày càng tăng. |
Thách thức (Threats) | - Cạnh tranh ngày càng tăng từ các công ty khác và các mô hình kinh doanh mới. | - Đối mặt với sự chỉ trích và các quy định pháp lý về MLM. |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết ưu nhược điểm giữa kinh doanh truyền thống và kinh doanh đa cấp (MLM):
TIÊU CHÍ | Kinh doanh truyền thống | Kinh doanh đa cấp (MLM) |
---|---|---|
Ưu điểm | - Cấu trúc ổn định: Dễ quản lý và theo dõi. | - Chi phí khởi đầu thấp: Người tham gia không cần đầu tư lớn. - Có thể mượn lực để thành công |
Nhược điểm | - Chi phí cố định cao: Bao gồm thuê mặt bằng, nhân viên. | - Rủi ro cao: Phụ thuộc vào tuyển dụng và tăng trưởng mạng lưới. |